[VITAMIN C] - Lựa chọn nào tốt nhất cho bạn?

Hello mọi người,
- Vitamin C là có thật là “thần dược” dưỡng trắng da, chống lão hoá xoá nếp nhăn, trị mụn, …. không?
- Với kiến thức được đúc kết một cách hạn hẹp của mình, hy vọng bài viết này sẽ giúp mọi người hiểu thêm về người bạn này nhé!
DẪN XUẤT VITAMIN C
- Tổng quan về Vitamin C
- Phân loại và Cách dùng Vitamin C
- Dạng hoà tan trong chất béo
- Dạng hoà tan trong nước
- L-Ascorbic acid – pH từ 3.0 – 3.5 với nồng độ sử dụng: 5% - 20%
- Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) – pH từ 6 -7 với nồng độ sử dụng 3%-10%
- Ascorbyl Glucoside (AA-2G) – pH từ 5-7 với nồng độ 0.5 – 2%
- Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) – pH 6.5 với nồng độ 3-10%
- Ascorbyl Glucosamine phổ biến với nồng độ 5%
- Ascorbic acid Polypeptide
- Dẫn xuất Vitamin C nào phù hợp với da của bạn?
- Sản phẩm vitamin C khuyên dùng
1. Tổng quan về Vitamin C:
1.1 Công dụng của Vitamin C:
- Vitamin C là giải pháp dưỡng da được ưa chuộng nhất hiện nay.- Vitamin C dạo gần đây đã trở thành xu hướng làm đẹp được các beauty bloggers và cộng đồng làm đẹp ưa chuộng nên dù hiểu rõ về chất này hay không thì chắc hẳn đã ít nhất 1 lần bạn đã nghe hoặc thấy cụm từ “Vitamin C”. Vitamin C đã được chứng minh là có rất nhiều lợi ích đối với làn da. Một số công dụng điển hình nhất của Vitamin C với da cụ thể như sau:
- Là chất chống oxy hoá mạnh nhất
- Kháng viêm hiệu quả
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo collagen, làm giảm nếp nhăn, ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do
- Hiệu quả cao trong việc làm sáng da, làm mờ thâm, đồi mồi, là cách trị nám hiệu quả và an toàn bởi có khả năng ức chế Tyrosinase – Enzim sản sinh ra melanin
- Dùng vào ban ngày, trước kem chống nắng có thể tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Làm săn chắc da, tăng độ đàn hồi
1.2 Tầm quan trọng của độ pH trong việc sử dụng Vitamin C:
- Sử dụng Vitamin C ở những nồng độ khác nhau sẽ cho các kết quả khác nhau. Để thấy rõ được hiệu quả của Vitamin C thì nên dùng ít nhất là 10%, dưới 10% chỉ có tác dụng bảo vệ da trước tia UV, nồng độ cao nhất là 20%. Vì cao hơn nồng độ này sẽ rất dễ gây kích ứng da.- Khi sử dụng Vitamin C cần lưu ý chỉ apply lên da khi da khô hoàn toàn, tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với nước, không khí và ánh sáng vì rất dễ bị oxy hoá và chuyển qua màu vàng, hiệu quả sẽ kém hơn so với lúc ban đầu. Tốt nhất là nên chiết ra nhiều lọ nhỏ vừa đủ dùng trong 1,2 tháng, bọc chai bằng giấy bạc và cất trong ngăn mát tủ lạnh.
- Độ pH cũng là 1 yếu tố khác quyết định độ hiệu quả của Vitamin C. Độ pH từ 2.5 – 3.5 là tốt nhất để Vitamin C phát huy hết công dụng của mình, thấp quá sẽ dễ gây kích ứng, chuẩn nhất là 3.5. Tuy nhiên cũng có những loại Vitamin C đòi hỏi độ pH cao hơn.
- Lưu ý khi dùng Vitamin C với các hoạt chất khác cùng lúc, bởi chúng có thể ảnh hưởng lẫn nhau dẫn đến phản tác dụng, không có hiệu quả hoặc tệ hơn là gây dị ứng, kích ứng. Nếu đang dùng các sản phẩm chứa các thành phần như salicylic acid, lactic acid, glycolic acid, retinol... thì dùng Vitamin C cách ra ít nhất 1,2 giờ nhưng tốt nhất là không nên dùng cùng lúc trong 1 buổi. Có thể tách ra dùng Vitamin C buổi sáng và Retinol buổi tối thì là tốt nhất.
- Vì mỗi loại sản phẩm có độ pH và kết cấu khác nhau nên cứ áp dụng theo nguyên tắc: độ pH thấp đến cao, lỏng đến đặc khi apply các bước dưỡng nhé. Tiếp đó là nên lựa chọn những sản phẩm dạng leave-in như kem dưỡng, serum vì thời gian sản phẩm ở trên da lâu hơn, giúp da hấp thụ được nhiều tinh chất hơn.
- Điều quan trọng cuối cùng khi sử dụng vitamin C đó là không được phép bỏ qua bước kem chống nắng. Nếu bỏ qua bước này thì mình cam đoan rằng da bạn sẽ càng ngày càng đen sạm đi chứ không hề sáng lên đâu.
2. Phân loại và Cách dùng Vitamin C:
Viamin C trong thiên nhiên tồn tại 2 dạng: L-ascorbic acid (LAA) và D-ascorbic acid, tỷ lệ 2 dạng này là bằng nhau. Tuy nhiên chỉ có LAA là tổng hợp nhân tạo được trong các viên vitamin C thực phẩm chức năng và có khả năng hoạt động sinh học trong cơ thể con người, do đó các loại thuốc hiện nay sử dụng vitamin C đều là dạng LAA.- Trong ngành cosmetics, vitamin C được phân loại theo 2 dạng: dạng hoà tan trong nước và dạng hoà tan trong chất béo (vitamin C Ester)
2.1 Dạng hoà tan trong chất béo:
- Vitamin C Ester chưa phổ biến nhiều trong mỹ phẩm hiện nay, tuy nhiên một số hãng dược mỹ phẩm bắt đầu tập trung nghiên cứu vào dẫn xuất này của vitamin C, điển hình là hãng dược mỹ phẩm của bác sĩ Perricone. Sở dĩ vì sao Vitamin C Ester bắt đầu được chú ý nhiều hơn do nó có thể hoà tan trong dầu làm việc thẩm thấu vào da rất dễ dàng. Vitamin C Ester có tính ổn định cao hơn so với dạng hoà tan trong nước, do đó không bị oxy hoá dễ dàng như dạng water soluble và dễ bảo quản. Do hoà tan trong dầu nên độ pH không quan trọng và dùng chung ngay được với moisturizer mà không phải chờ lâu. Dạng vitamin C ester có thể thoa quanh vùng mắt để giảm nhăn hiệu quả mà không sợ bị kích ứng.- Ascorbyl Palmitate (AA-PAL): là vitamin C Ester (dạng ester của vitamin C) được kết hợp giữa L-ascorbic acid với palmitic acid – một acid béo chiết xuất từ dầu cọ, nên có khả năng hoà tan trong dầu. Không giống như L-ascorbic, vitamin C Ester không gây kích ứng và do đó khi thoa lên da không bị cảm giác châm chích, phù hợp với những làn da nhạy cảm. Tuy vậy, Ascorbyl Palmitate không tốt cho da dưới ánh nắng do vậy phải sử dụng kết hợp với kem chống nắng hoặc chỉ dùng vào buổi tối.
- Sodium Ascorbyl Palmitate: là vitamin C Ester tương tự nhưng ổn định hơn nhiều Ascorbyl Palmitate. Do là 1 vitamin C Ester nên dễ dàng thẩm thấu vào màng lipid của da. Khi dùng SAP, bạn không cần quan tâm tới độ pH của da nên sử dụng đơn giản và không phải chờ đợi khi layer các sản phẩm khác trên da. SAP sẽ chuyển hoá sang dạng ascorbic acid chỉ khi đưa lên da nên việc bảo quản khá đơn giản.
- Tetrahexyldecyl ascorbate: được tin là có khả năng làm giảm nếp nhăn do thẩm thấu vào da dễ dàng vì tan trong dầu nhưng hiện nay ít được đề cập tới trong mỹ phẩm vì chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh cho tác dụng của dẫn xuất này.
2.2 Dạng hoà tan trong nước:
- Đây là dạng phổ biến nhất hiện nay của các dẫn xuất vitamin C trong công nghiệp mỹ phẩm vì có rất nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh cho khả năng trung hoà gốc tự do thông qua tài trợ electron bị thiếu hụt từ free radical damage xảy ra do tác động của tia UV. Vitamin C sẽ phát huy tác dụng lớn nhất khi dùng chung với vitamin E và vào ban ngày cùng với kem chống nắng.2.2.1 L-Ascorbic acid – pH từ 3.0 – 3.5 với nồng độ sử dụng: 5% - 20%:
- Là dạng dẫn xuất hoà tan trong nước mạnh nhất của vitamin C do không yêu cầu chuyển hoá sang ascorbic acid (chính là acid ascorbic) và xuất hiện trong nhiều sản phẩm skincare hiện nay. Nổi tiếng nhất trên thị trường trước đây là vitamin C của Obagi, tiếp theo đó là Skinceuticals C E Ferulic với dẫn xuất L-Ascorbic có pha chế thêm vitamin E và ferulic acid để tăng tính ổn định của vitamin C. Công thức 15% vitamin C + 1% vitamin E + 0.5% ferulic acid được coi là tối ưu nhất hiện nay và được nhiều nghiên cứu khoa học đề cập tới.- Dẫn xuất L-ascorbic có tác dụng làm đồng đều màu da, trắng da, giảm vết nám và vết nhăn tốt nhất trong các dạng dẫn xuất của vitamin C hoà tan trong nước, tuy nhiên đây là dạng dẫn xuất ít ổn định nhất và dễ dàng bị oxy hoá khi gặp không khí hoặc nhiệt độ, đồng thời là dạng dẫn xuất dễ gây kích ứng nhất. Điều đặc biệt nhất của L-ascorbic là dạng dẫn xuất này có thể làm tăng số lượng mô của da, điều mà các dẫn xuất khác không làm được, nên việc tăng collagen hiệu quả hơn.
- L-ascorbic acid chỉ ổn định và phát huy tác dụng phụ thuộc rất lớn vào kết cấu sản phẩm cũng như độ pH. L-ascorbic acid chỉ hoạt động khi pH nhỏ hơn 3.5, nhưng không nên thấp hơn 3 do serum với tính acid quá cao sẽ càng làm da bị kích ứng rất mạnh.
- Khi sử dụng L-ascorbic acid, bạn cần bắt đầu ở nồng độ thấp 5% và tăng dần khi da quen dần, nhưng không nên vượt quá 20% do ở nồng độ cao hơn da tăng kích ứng hơn. Ở nồng độ từ 10% trở lên vitamin C sẽ làm da trắng nhanh hơn. Khi kết hợp trong chu trình skincare, bạn cần thoa vitamin C đầu tiên để thấm thấu tốt nhất và chờ 20 phút trở lên để duy trì độ pH ổn định của da cho L-ascorbic hoạt động.
2.2.2 Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) – pH từ 6 -7 với nồng độ sử dụng 3%-10%:
- Là một dẫn xuất hoà tan trong nước (có thể hoà tan tới 15.4% trong nước), giống như L-ascorbic acid, MAP có đầy đủ các khả năng đối với da như tăng sản xuất collagen, trị nám tuy nhiên do MAP cần chuyển hoá sang ascorbic acid nên tác dụng chậm hơn nhưng ổn định hơn và ít bị tác dụng phụ do không bị quá acid như LAA.- MAP ổn định ở pH 6.5 hoặc xoay quanh 6-7 nên không cần thiết chờ lâu như L-ascorbic khi layer skincare. Tuy nhiên do cùng cấu tạo như L-ascorbic nên phải bảo quản ở nơi mát và tối để giảm khả năng bị oxy hoá với nhiệt độ và ánh sáng. Mặc dù vậy MAP có thời gian sử dụng lâu hơn LAA.
- Một ví dụ cho MAP là serum Turmeric +C Enlighten của Andalou.
2.2.3 Ascorbyl Glucoside (AA-2G) – pH từ 5-7 với nồng độ 0.5 – 2%:
- Là một dẫn xuất vitamin C kết hợp với một phân tử glucose – một loại đường monosaccharide, rất ổn định ở độ pH từ 5-7 do không giải phóng ngay phân tử acid ascorbic và được coi là thế hệ dẫn xuất mới hữu dụng của vitamin C, xuất hiện rất nhiều trên thị trường mỹ phẩm hiện nay.- Khi sử dụng trên da, Ascorbyl Glucoside sẽ tách thành L-ascorbic acid và glucose thông qua một loại enzyme có tên là alpha-glucosidase.
- Dẫn xuất này có chức năng chống oxy hoá và làm trắng da.
- Ví dụ điển hình cho dẫn xuất này là sản phẩm Estee Lauder Idealist Skintone Illuminator nhưng tiên phong trong sử dụng AA-2G chính là Obagi khi kết hợp LAA cùng AA-2G trong dòng Professional C của mình.
- Các hãng mỹ phẩm Nhật hay sử dụng chất này, điển hình là Kose.
2.2.4 Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) – pH 6.5 với nồng độ 3-10%:
- Là dẫn xuất tan trong nước kết hợp giữa L-ascorbic acid với monophosphate do đó chứa muối phosphorylated sodium salt rất bền vững. Tuy nhiên, khả năng của SAP trong làm đồng màu da và nám rất yếu so với LAA hay MAA.- Ví dụ cho sản phẩm chứa chất này là OZ Naturals Vitamin C Serum
2.2.5 Ascorbyl Glucosamine phổ biến với nồng độ 5%:
- Là dẫn xuất vitamin C kết hợp với glucosamine, có tác dụng làm trắng da và chống oxy hoá và rất ổn định, nhưng ít nghiên cứu cho đến thời điểm này.- Tuy nhiên, tác dụng làm giảm nám của dạng dẫn xuất này hay được nhắc tới nhiều nhất vì có khả năng ức chế sản xuất melanin dưới da.
- Không giống Niaciamide kết hợp cùng Glucosamine làm tối đa hoá khả năng làm trắng da, Ascorbyl Glucosamine ở nồng độ 5% làm trắng da kém hơn acid azelaic 20%.
2.2.6 Ascorbic acid Polypeptide:
- Là một dẫn xuất tan trong nước, rất ổn định và do đó không cần quan tâm độ pH khi dùng nhưng ít xuất hiện trên thị trường mỹ phẩm hiện nay.- Sản phẩm John Masters Organics Anti-Aging Face Serum có chứa chất này.
3. Dẫn xuất Vitamin C nào phù hợp với da của bạn?
- Có nhiều loại vitamin C và không phải loại Vitamin C nào cũng giống nhau và không phải cứ dẫn xuất Vitamin C này tốt với người này thì cũng tốt với người khác nên khi sử dụng cần lưu ý đến loại Vitamin C được dùng trong sản phẩm để từ đó xác định xem sản phẩm này có hợp với mình không và sử dụng làm sao cho đạt hiệu quả tối ưu nhất.3.1 Da mụn:
- Nếu da bạn bị mụn thì Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) chính là lựa chọn dành cho bạn. SAP là một dẫn xuất điển hình của Vitamin C, có hiệu quả tốt trong việc điều trị các vấn đề của da, đặc biệt là điều trị mụn.- Hơn nữa, SAP là dũng sĩ trị mụn mà không gây ra bất kì tác dụng phụ nào hết. Với nồng độ trên 1% thì có khả năng kháng khuẩn, hỗ trợ việc điều trị mụn do vi khuẩn. Nồng độ 5% giúp giảm viêm và 20% thì có công dụng tương đương với nồng độ 10 – 15% của L-ascorbic Acid (LAA).
- Đây là 1 trong 2 loại Vitamin C bền vững nhất do đó mà nó khó bị oxy hoá hơn tất cả các loại dẫn xuất khác. Không như các loại Vitamin C khác ưa độ pH thấp, SAP đòi hỏi độ pH khá cao, dao động trong khoảng 6-7. Vì độ pH khá quan trọng trong việc sử dụng SAP vì vậy tốt nhất là nên dùng sau bước tẩy da chết hoá học hoặc serum với nồng độ pH thấp khoảng 20 – 30 phút.
3.2 Da nhạy cảm; da bị nám, đồi mồi:
- Da bạn nhạy cảm và bạn sợ Vitamin C sẽ khiến da bạn bị kích ứng?- Hãy tìm đến Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP)! Đây cũng là 1 trong 2 loại Vitamin C bền vững nhất như mình nhắc đến bên trên.
- Ngoài việc cũng có hiệu quả cao trong việc điều trị các vấn đề của da thì MAP còn là hoạt chất tốt nhất dùng để điều trị nám và đồi mồi.
- Với nồng độ 10% thì nó có công dụng tương đương với 10% của LAA nhưng không hiệu quả bằng vì khó xâm nhập vào da hơn LAA.
- Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) sự lựa chọn hoàn hảo cho da nhạy cảm; da bị nám, đồi mồi
- Không giống như các dẫn xuất khác của Vitamin C, MAP đạt hiệu quả tốt hơn ở nồng độ thấp, điển hình là nồng độ 10%. Và đây cũng là loại Vitamin C không có tác dụng phụ. Chính vì vậy mà dẫn xuất này rất thích hợp cho những bạn có làn da nhạy cảm bởi nó sẽ không gây kích ứng hay bỏng rát da.
3.3 Da bị sạm, xỉn màu; da lão hoá, chảy xệ:
- Chắc hẳn vấn đề dưỡng trắng và chống lão hoá là 2 mối bận tâm hàng đầu của chị em phụ nữ.- Và đây, L-ascorbic Acid chính là giải pháp tối ưu nhất cho mối lo âu này. L-ascorbic Acid được biết đến là loại Vitamin C phổ biến nhất và mạnh nhất. Các tính năng của nó vượt trội hơn hẳn các loại dẫn xuất khác của Vitamin C, đặc biệt khi L-ascorbic Acid có mặt trong các sản phẩm dạng serum.
– Nó có thể thẩm thấu vào tận sâu trong lớp trung bì của da.
– Ở mức 3% thì có khả năng chống oxy hóa tốt, kết hợp với kem chống nắng sẽ có thể bảo vệ da tối đa trước tác động của tia UVA, UVB. Và L-ascorbic Acid có thể lưu lại trên da lên đến 72h, giúp chống nắng hoàn hảo. Hơn nữa còn có thể làm dịu da bị cháy nắng.
– 10% có thể làm tăng khả năng tái tạo collagen, giúp phục hồi da bị tổn thương, làm săn chắc da, chống lão hoá cực kì hiệu quả, cải thiện cấu trúc bề mặt da.
– Trên 10% sẽ có hiệu quả cao trong việc ức chế sự hình thành của melanin, làm sáng da, giảm đốm nâu, trị thâm mụn.
- L-ascorbic Acid có khả năng điều trị triệt để các vấn đề của da như: sạm, xỉn màu, lão hoá
- Tuy nhiên không nên dùng LAA trên 20% vì sẽ dễ bị kích ứng.
- Nhược điểm của L-ascorbic Acid đó là tính không bền vững.
- Chính vì vậy mà nó rất dễ bị oxy hoá khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.
- Do đó mà để tăng hạn sử dụng cho sản phẩm, các hãng mỹ phẩm thường thêm vào đó các chất giúp ổn định, điển hình là Ferulic Acid và Vitamin E.
4. Sản phẩm vitamin C khuyên dùng:
4.1 Obagi Professional C Serum Serum Obagi:
- Với vitamin C nồng độ 15% thích hợp với những người mới bắt đầu- Serum vitamin C của Obagi được blogger tài năng Throughmagnifyingglass review rất cao.
- Sản phẩm có độ pH chuẩn cho vitamin C hoạt động hiệu quả, thấm cực nhanh vào da và còn chứa LAA là dẫn xuất mạnh nhất của nhà C.
- Thực nghiệm chứng minh serum của Obagi thẩm thấu sâu vào da gấp 5 lần so với đối thủ SkinCeuticals AOX+.
- Sản phẩm có nhiều nồng độ: 10%, 15% và 20%, những bạn da yếu, nhạy cảm nên dùng 10% trước và nâng dần lên nhé.
4.2 Kiehl’s Powerful-Strength Line-Reducing Concentrate with 12.5%:
- Sản phẩm Kiehl’s Powerful – Strength Line – Reducing Concentrate hứa hẹn là ngôi sao dưỡng trắng da hiệu quả- Tinh chất chống lão hoá với công thức cải tiến chứa 12.5% hàm lượng Vitamin C nguyên chất, trong đó chứa 10.5% L-ascorbic Acid và 2% Ascorbyl Glucoside là Vitamin C có tính ổn định cao, dễ dàng thẩm thấu sâu vào tầng dưới cùng của da.
- Ngoài ra, sản phẩm còn bổ sung thêm Acid Hyaluronic giúp làm mờ nếp nhăn, làm săn chắc da.
- Sản phẩm này thích hợp cho những cô nàng bận rộn, ngại bảo quản lích kích vì nền sillicone ngăn vitamin C khỏi oxi hoá dù không cất trong tủ lạnh, bạn chỉ cần để nơi thoáng mát và yên tâm sử dụng.
5. Kết luận:
- Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm rõ về vitamin C và dẫn xuất của nó. Đồng thời, mình mong rằng bạn sẽ chọn được loại dẫn xuất phù hợp với làn da của mình nha.- Chúc bạn thành công ^^
Love,
Cowslip